Cách chọn biến tần INVT cho máy nén lạnh, chiller, tháp giải nhiệt
Hệ thống máy nén lạnh, chiller, và tháp giải nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và hiệu quả hoạt động của các nhà máy công nghiệp, trung tâm thương mại, và các hệ thống sản xuất. Do hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, các thiết bị này yêu cầu giải pháp điều khiển chính xác và tiết kiệm năng lượng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn biến tần INVT phù hợp nhất, đồng thời cung cấp bảng chọn nhanh dựa trên nhu cầu phổ biến của người dùng.
Đặc tính hoạt động của máy nén lạnh, chiller, và tháp giải nhiệt
Máy nén lạnh
- Hoạt động với chu kỳ nén, giảm áp và làm lạnh liên tục.
- Yêu cầu kiểm soát tốc độ chính xác để tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh.
- Khả năng chịu tải lớn và thay đổi đột ngột trong áp suất và nhiệt độ.
Chiller
- Cần duy trì nhiệt độ ổn định cho các ứng dụng làm mát quy mô lớn.
- Yêu cầu tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành dài hạn.
- Hệ thống cần hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường có nhiệt độ cao.
Tháp giải nhiệt
- Hoạt động liên tục để loại bỏ nhiệt dư từ hệ thống làm mát.
- Yêu cầu vận hành ổn định, độ bền cao, và khả năng chịu được môi trường ẩm ướt, nhiều bụi bẩn.
Yếu tố cần thiết của biến tần khi chọn
Điều khiển vector không cảm biến (SVC): Duy trì mômen xoắn cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện tải thay đổi liên tục.
Khả năng chịu quá tải: Cung cấp khả năng quá tải 150% trong 60 giây hoặc 180% trong 10 giây, giúp hệ thống không bị gián đoạn khi có tải đột ngột.
Điều chỉnh tốc độ chính xác: Tích hợp chế độ PID, đảm bảo duy trì tốc độ và áp suất ổn định trong quá trình hoạt động.
Bảo vệ toàn diện: Tích hợp bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, và hãm tái sinh. Đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị và người vận hành.
Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu hóa tiêu thụ điện năng, giảm chi phí vận hành lâu dài.
Độ bền trong môi trường khắc nghiệt: Cấp bảo vệ IP20 hoặc IP54 phù hợp với điều kiện vận hành trong nhà hoặc ngoài trời.
Chọn nhanh dòng biến tần INVT
Bảng chọn
Nhu cầu cụ thể | Dòng phù hợp | Tính năng nổi bật |
---|---|---|
Vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng | GD200A | Điều khiển vector không cảm biến, khả năng quá tải 150% trong 60 giây, tích hợp chế độ PID, tiết kiệm năng lượng. |
Chịu tải đột ngột và môi trường khắc nghiệt | GD300-16 | Khả năng chịu tải cao, cấp bảo vệ IP54, bảo vệ toàn diện, hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và ẩm ướt. |
Điều chỉnh tốc độ linh hoạt và chính xác | GD10 | Chế độ V/F giúp thay đổi tốc độ linh hoạt, tích hợp bảo vệ quá dòng, tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng nhỏ hoặc trung bình. |
Hiệu suất cao và độ bền tối đa | GD270 | Điều khiển vector không cảm biến tiên tiến, khả năng chịu quá tải lên đến 180% trong 10 giây, bảo vệ an toàn, phù hợp cho hệ thống làm mát lớn và liên tục. |
Giải thích chi tiết
GD200A:
- Tính năng nổi bật: Điều khiển vector không cảm biến và tích hợp PID.
- Lý do chọn: Đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành ổn định, duy trì tốc độ và áp suất phù hợp cho máy nén lạnh và chiller.
GD300-16:
- Tính năng nổi bật: Cấp bảo vệ IP54 và khả năng chịu tải cao.
- Lý do chọn: Thích hợp cho tháp giải nhiệt và chiller trong môi trường khắc nghiệt, nhiều bụi bẩn hoặc độ ẩm cao.
GD10:
- Tính năng nổi bật: Chế độ V/F tiết kiệm năng lượng.
- Lý do chọn: Giải pháp chi phí thấp cho các hệ thống làm lạnh và giải nhiệt vừa và nhỏ, yêu cầu điều chỉnh tốc độ linh hoạt.
GD270:
- Tính năng nổi bật: Khả năng chịu quá tải cao và điều khiển chính xác.
- Lý do chọn: Lý tưởng cho các hệ thống lớn với tải đột ngột, yêu cầu hiệu suất cao và an toàn trong vận hành.