Biến tần Frecon FR500A

26 Products

Giới thiệu dòng sản phẩm

1. Giới thiệu tổng quan về biến tần Frecon FR500A

Biến tần Frecon FR500A là dòng biến tần điều khiển vector được thiết kế với mục tiêu đáp ứng các nhu cầu cao cấp trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control) và khả năng kiểm soát chính xác tốc độ, mô-men xoắn, FR500A phù hợp cho các ứng dụng như tải bơm, quạt và các hệ thống yêu cầu phản hồi tốc độ nhanh, hiệu suất cao.

2. Ứng dụng trong các ngành sản xuất cụ thể

2.1 Ngành sản xuất thực phẩm và đóng gói

Ứng dụng: FR500A thích hợp cho các hệ thống băng tải, máy chiết rót và các dây chuyền đóng gói công suất lớn trong nhà máy tự động hóa.

Phân tích:

  • Khả năng vận hành với tải nặng: FR500A cung cấp mô-men xoắn khởi động cao (180% tại 0.5Hz), giúp dây chuyền đối phó với tải nặng mà không gây giản đoạn hoạt động.
  • Kiểm soát PID tích hợp: Tính năng PID giúp tự động điều chỉnh luồng và tốc độ theo nhu cầu sản xuất, đảm bảo tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Khả năng độ bền cao: Thiết kế hoạt động liên tục trong các nhà máy sản xuất lớn, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc bụi bẩn.

2.2 Ngành xử lý nước và môi trường

Ứng dụng: FR500A hoạt động hiệu quả trong các hệ thống bơm nước, quạt thông gió, và máy khuấy trong ngành xử lý nước thải và môi trường.

Phân tích:

  • Tự động điều chỉnh điện áp (AVR): Tính năng AVR duy trì điện áp đầu ra ổn định, đảm bảo hoạt động ổn định cho bơm và quạt khi điện áp lưới biến động.
  • Khả năng chịu tải cao: FR500A cung cấp mô-men khởi động 180% tại 0.5Hz, phù hợp cho các ứng dụng tải nặng như bơm và quạt công suất lớn.
  • Dễ dàng tích hợp: Giao thức Modbus RTU giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống SCADA và IoT.

2.3 Ngành sản xuất dệt may

Ứng dụng: Biến tần FR500A được áp dụng cho các máy nhuộm, máy dệt, và máy kéo sợi.

Phân tích:

  • Phản hồi nhanh: Tốc độ điều chỉnh chính xác với dải tốc độ 1:100 (Sensorless Vector Control 1) hoặc 1:200 (Sensorless Vector Control 2) giúp đáp ứng yêu cầu vận hành chính xác của máy dệt.
  • Giảm tiếng ồn: Tần số sóng mang lên đến 16kHz giúp giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc.
  • Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt: Được thiết kế để hoạt động trong nhiệt độ từ -10°C đến 50°C và độ ẩm 5-95%, đảm bảo hiệu suất ổn định trong các nhà máy dệt may.

2.4 Ngành gia công cơ khí và CNC

Ứng dụng: FR500A được sử dụng trong các máy tiện, máy phay CNC, và máy cắt laser.

Phân tích:

  • Điều khiển tốc độ và mô-men xoắn chính xác: FR500A đạt độ chính xác tốc độ ±0.2% và mô-men khởi động cao, đáp ứng yêu cầu gia công các chi tiết phức tạp.
  • Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp và khả năng cài đặt PLC đơn giản giúp tối ưu hóa quá trình điều khiển tự động.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Các tính năng như bảo vệ quá tải 150% trong 60 giây giúp giảm thiểu hư hỏng động cơ trong các ứng dụng gia công nặng.

3. Đặc tính kỹ thuật

Hạng mục Thông số Đặc tính kỹ thuật
Nguồn vào Điện áp định mức (V) 3 pha 380V (-15%~ 30%)
Tần số định mức (Hz) 50Hz/60Hz, sai số ±5%
Nguồn ra Điện áp đầu ra tối đa (V) 0~điện áp vào định mức, sai số <±3%
Tần số đầu ra tối đa (Hz) 0.00~600.00 Hz, đơn vị 0.01Hz
Đặc tính điều khiển Mô hình V/F Điều khiển V/f
Điều khiển vectơ không cảm biến 1
Điều khiển vectơ không cảm biến 2
Điều khiển vectơ vòng kín với thẻ PG (Chỉ FR510A)
Phạm vi tốc độ 1:50 (điều khiển V/f)
1:100 (vectơ không cảm biến 1)
1:200 (vectơ không cảm biến 2)
1:1000 (VC với thẻ PG) (Chỉ FR510A)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% (điều khiển V/f)
±0.2% (vectơ không cảm biến 1 & 2)
Dao động tốc độ ±0.3% (vectơ không cảm biến 1 & 2)
Đáp ứng mô-men < 10ms (vectơ không cảm biến 1 & 2)
Mô-men khởi động 0.5Hz: 180% (điều khiển V/f, vectơ không cảm biến 1)
0.25Hz: 180% (vectơ không cảm biến 2)
Chức năng cơ bản Tần số sóng mang 0.7~16kHz
Khả năng quá tải Chế độ G: 150% Dòng định mức 60s, 180% Dòng định mức 10s, 200% Dòng định mức 1s
Chế độ P: 120% Dòng định mức 60s, 145% Dòng định mức 10s, 160% Dòng định mức 1s
Tăng mô-men Tăng mô-men tự động;
Tăng mô-men thủ công 0.1%~30.0%
Đường cong V/F Ba chế độ: thẳng; đa điểm; kiểu N
Đường cong V/F kiểu Th (1.2Th, 1.4Th, 1.6Th, 1.8Th, 2Th)
Đường cong tăng/giảm tốc Chế độ tăng/giảm tốc theo đường thẳng hoặc cong
Bốn kiểu thời gian tăng/giảm tốc
Phạm vi thời gian: 0.0~6000.0s
Phanh DC Tần số bắt đầu: 0.00~600.00Hz
Thời gian: 0.0s~10.0s
Dòng điện: 0.0%~150.0%
Vận hành Phanh Jog Phạm vi tần số: 0.00~50.00Hz
Thời gian giảm tốc: 0.0~6000.0s
PLC đơn giản, Đa tốc độ Thông qua PLC tích hợp hoặc terminal điều khiển để đạt tới 16 cấp tốc độ
PID tích hợp Hỗ trợ thực hiện hệ thống điều khiển vòng kín quá trình
Điều chỉnh điện áp tự động (AVR) Tự động duy trì điện áp đầu ra ổn định khi điện áp lưới thay đổi
Chức năng giới hạn dòng nhanh Giảm thiểu lỗi quá dòng khi biến tần đang chạy
Quá áp/Quá dòng Hệ thống tự động giới hạn dòng điện và điện áp trong quá trình vận hành
Vận hành Nguồn lệnh Bảng điều khiển, terminal điều khiển, cổng truyền thông nối tiếp
Đặt tần số 7 loại nguồn tần số: cài đặt số, biến trở bàn phím, tín hiệu analog
Điện áp, xung tham chiếu analog, cổng nối tiếp, đa tốc độ, PLC, PID
Terminal đầu vào 7 Terminal đầu vào chuyển mạch, 1 đầu vào xung tốc độ cao
3 kênh đầu vào analog, gồm điện áp 2 chiều 010V / 020mA và tùy chọn dòng điện
Hỗ trợ đầu vào -10~ 10V
Terminal đầu ra 2 terminal đầu ra chuyển mạch, hỗ trợ đầu ra xung tốc độ cao tối đa 100kHz
2 terminal đầu ra rơle
2 terminal đầu ra analog, tùy chọn điện áp và dòng điện
Chức năng nổi bật Sao chép & sao lưu thông số, hiển thị & ẩn thông số linh hoạt
DC bus chung (Dưới 30KW)
Lệnh chính & phụ đa dạng và chuyển đổi
Tìm kiếm tốc độ đáng tin cậy
Đường cong tăng/giảm tốc đa dạng có thể lập trình
Điều khiển thời gian, chiều dài cố định, chức năng đếm
Ghi nhận 3 lỗi
Phanh kích từ quá mức, bảo vệ kẹt quá áp có thể lập trình, khởi động lại sau mất điện
4 kiểu thời gian tăng/giảm tốc
Bảo vệ nhiệt động cơ
Điều khiển quạt linh hoạt
Điều khiển PID quá trình, PLC đơn giản, điều khiển tốc độ 16 bước có thể lập trình
Điều khiển tần số dao động
Phím đa chức năng có thể lập trình, điều khiển suy giảm từ thông
Điều khiển mô-men chính xác cao, điều khiển V/f độc lập, điều khiển mô-men không cảm biến
Chức năng bảo vệ Bảo vệ chống: Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt, Quá tải, v.v.
Hiển thị và bàn phím Màn hình LED Hiển thị thông số
Khóa phím và chọn chức năng Thực hiện khóa một số hoặc tất cả các phím, định nghĩa phạm vi phím để tránh sử dụng sai
Thông tin giám sát chạy/dừng Có thể cài đặt giám sát nhóm U00 bốn đối tượng
Môi trường Vị trí lắp đặt Trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp, không bụi, khí ăn mòn, khí dễ cháy, sương dầu, hơi nước, nước đọng và muối
Độ cao 0~2000m
Giảm công suất 1% cho mỗi 100m khi trên 1000m
Nhiệt độ môi trường -10°C~40°C
Độ ẩm tương đối 5~95%, không ngưng tụ
Độ rung Nhỏ hơn 5.9m/s2 (0.6g)
Nhiệt độ bảo quản -20°C~ 70°C
Khác Hiệu suất Công suất định mức ≥93%
Lắp đặt Gắn tường hoặc gắn bích
Cấp bảo vệ IP IP20
Phương pháp làm mát Làm mát bằng quạt

Cách đọc thông số trên tem sản phẩm


Ví dụ với mã: FR500A-4T-7.5G/011PB

  • A: Hàng tiêu chuẩn. B ~ Z: Giữ lại cho các ứng dụng theo ngành cụ thể.
  • Điện áp đầu vào: 2: 220V (±15% ~ ±30%); 4: 380V (±15% ~ ±30%).
  • S: Điện 1 pha; T: Điện 3 pha.
  • B: Tích hợp bộ phanh. Tích hợp sẵn cho các biến tần có công suất đến 30kW, tùy chọn cho biến tần từ 37 ~ 90kW, không tích hợp với biến tần trên 90kW.
  • 7.5G: 7.5kW (Cho tải nặng). 011P: 11kW (Cho tải nặng như quạt, bơm).

4. So sánh các dòng biến tần tương đương

Bảng so sánh thông số

Tiêu chí Frecon FR500A INVT GD300-21 Schneider ATV630
Công suất 0.75 kW – 450 kW 0.75 kW – 500 kW 1.1 kW – 500 kW
Khả năng điều khiển Vector không cảm biến, PID tích hợp Vector không cảm biến, PID tích hợp Vector không cảm biến
Hiệu suất >93% >92% 92-94%
Tần số sóng mang 0.7 kHz – 16 kHz 1 kHz – 16 kHz 0.5 kHz – 14 kHz
Khởi động mô-men 180% tại 0.5Hz 170% tại 0.5Hz 170% tại 0.5Hz
Giao tiếp Modbus RTU, RS485 Modbus RTU, RS485 Modbus RTU, Ethernet/IP

Phân tích chi tiết

  • Hiệu suất chuyển đổi: Frecon FR500A đạt hiệu suất >93%, cao hơn INVT GD300-21 và đồng hành với Schneider ATV630. Khả năng chuyển đổi năng lượng tốt giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Khả năng điều khiển: Tính năng vector không cảm biến kết hợp PID giúp FR500A điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu cao như máy CNC hoặc bơm công suất lớn.
  • Khởi động mô-men: FR500A cung cấp khả năng khởi động 180% tại 0.5Hz, cao hơn các đối thủ, giúp đảm bảo hoạt động mặt mà trong những điều kiện khắc nghiệt.
  • Khả năng giao tiếp: Hỗ trợ RS485 và Modbus RTU, FR500A dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa như SCADA, trong khi Schneider ATV630 cung cấp thêm Ethernet/IP phù hợp cho các nhà máy hiện đại.

5. Lý do khách hàng nên chọn Frecon FR500A

  • Giá thành hợp lý: FR500A cung cấp hiệu suất cao với chi phí đầu tư thấp hơn so với nhiều sản phẩm khác cùng phân khúc.
  • Tiết kiệm bảo trì: Nhờ các tính năng bảo vệ thông minh, FR500A hoạt động ổn định, bền bỉ và giảm nguy cơ hỏng hóc.
  • Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất chuyển đổi >93% và tính năng PID tích hợp giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các ứng dụng như bơm và quạt.
  • Dịch vụ hậu mãi: Frecon cung cấp chế độ bảo hành 12 tháng tại 2 trung tâm bảo hành ở Hà Nội và HCM, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, và cung cấp linh kiện thay thế nhanh chóng khi cần thiết.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư Frecon hỗ trợ từ khâu lắp đặt đến bảo trì, giúp khách hàng vận hành hiệu quả nhất.
  • Khả năng tích hợp cao: Hỗ trợ Modbus RTU, RS485, giúp dễ dàng kết nối với hệ thống SCADA và IoT.
  • Phù hợp với môi trường khác nghiệt: Khả năng làm việc trong nhiệt độ từ -10°C đến 50°C, đảm bảo hoạt động bên bỉ trong thời gian dài.