Biến tần Frecon FR150A
Bộ lọc
Điện áp vào - ra
Công suất (kW)
Giới thiệu dòng sản phẩm
1. Giới thiệu tổng quan
Biến tần Frecon FR150A là một dòng sản phẩm đa năng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu trong các ngành sản xuất hiện đại.
Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng phong phú, và mức giá cạnh tranh, FR150A đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần giải pháp điều khiển tốc độ và mô-men xoắn hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Đa chức năng: Hỗ trợ điều khiển V/f và vector không cảm biến, phù hợp với nhiều loại ứng dụng.
- Hiệu suất cao: Khả năng điều chỉnh chính xác tốc độ và mô-men xoắn, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các thiết bị sản xuất.
- Độ tin cậy cao: Được trang bị hệ thống bảo vệ hoàn chỉnh, đảm bảo vận hành an toàn và bền bỉ.
- Giá thành cạnh tranh: Cung cấp giải pháp tối ưu về chi phí so với các dòng biến tần cùng phân khúc trên thị trường.
2. Ứng dụng trong các ngành sản xuất cụ thể
Xin lỗi vì sự hiểu lầm trước đó. Mình sẽ bổ sung các chi tiết bạn yêu cầu vào phần trước để có một bài đầy đủ hơn.
2.1 Ngành sản xuất thực phẩm và đóng gói
Ứng dụng:
Biến tần FR150A được sử dụng trong dây chuyền đóng gói tự động, máy chiết rót, máy dán nhãn.
Phân tích:
- Độ chính xác cao trong việc kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn: Biến tần FR150A giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm trong quá trình đóng gói, giảm thiểu lỗi như đóng gói sai kích thước, làm mất sản phẩm hoặc lãng phí nguyên liệu. Đặc biệt, tính năng điều chỉnh mô-men xoắn giúp kiểm soát tốt tốc độ và lực cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều.
- Tính linh hoạt: Trong ngành chế biến thực phẩm, quy trình sản xuất thường xuyên thay đổi để đáp ứng nhu cầu thị trường. Tính năng điều chỉnh linh hoạt của FR150A đảm bảo máy móc có thể dễ dàng thích ứng với các yêu cầu thay đổi liên tục này mà không làm gián đoạn quá trình sản xuất.
- Điều khiển linh hoạt: Tính năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt giúp các máy chiết rót và đóng gói thích ứng với tốc độ sản xuất thay đổi, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lỗi trong quá trình đóng gói.
2.2 Ngành gỗ và máy móc gia công
Ứng dụng: FR150A hoạt động hiệu quả trên các thiết bị như máy cưa, máy mài, máy phay gỗ CNC.
Phân tích:
- Khởi động mô-men cao (180% ở 0.5Hz): Tính năng này giúp các thiết bị trong ngành gỗ vận hành mượt mà ngay cả khi bắt đầu tải nặng, chẳng hạn như trong các quá trình gia công gỗ thô, mài hoặc cắt. Điều này mang lại hiệu suất làm việc cao và giảm thiểu tình trạng rung lắc hoặc hư hỏng thiết bị do tải trọng đột ngột.
- Hệ thống điều khiển vector không cảm biến: Công nghệ này cải thiện độ chính xác và hiệu suất gia công. Các máy phay gỗ CNC cần điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ để đạt độ chính xác cao trong các chi tiết cắt. FR150A giúp tối ưu hóa quá trình này, mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn và giảm thời gian gia công.
- Điều khiển mô-men xoắn chính xác: Biến tần Frecon FR150A giúp điều khiển mô-men xoắn chính xác, giúp các máy gia công gỗ đạt được độ chính xác cao, giảm thiểu sai sót trong quá trình gia công và cắt.
2.3 Thiết bị thể thao và sức khỏe
Ứng dụng: Biến tần này thường được sử dụng trên máy chạy bộ công nghiệp.
Phân tích:
- Vận hành êm ái và hỗ trợ đa dạng chế độ chạy: Frecon FR150A cung cấp khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt, giúp người sử dụng có thể lựa chọn các chế độ chạy phù hợp với nhu cầu của từng người (chạy nhanh, chậm, hoặc nghỉ). Tính năng này cũng giúp máy chạy bộ vận hành êm ái, không gây tiếng ồn lớn, mang lại trải nghiệm tốt cho người sử dụng.
- Khả năng hoạt động liên tục và bền bỉ: Máy chạy bộ công nghiệp yêu cầu hoạt động liên tục và ổn định trong thời gian dài. Với khả năng vận hành bền bỉ, FR150A giúp tăng tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì, điều này rất quan trọng trong các phòng gym hoặc các trung tâm thể dục thể thao.
- Tiết kiệm năng lượng: Khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình vận hành, giúp giảm chi phí năng lượng cho các cơ sở thể thao hoặc phòng gym.
2.4 Các ứng dụng khác
Ví dụ: Máy bơm, quạt công nghiệp, băng tải trong các dây chuyền sản xuất nhỏ.
Phân tích:
- Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Biến tần FR150A cung cấp nhiều chế độ điều khiển khác nhau như điều khiển theo vecto, điều khiển theo tần số, giúp máy bơm, quạt công nghiệp và băng tải hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau. Việc điều chỉnh tốc độ linh hoạt giúp tăng hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất nhỏ nơi yêu cầu tiết kiệm chi phí vận hành.
- Khả năng thích ứng với các điều kiện làm việc khác nhau: Dù là máy bơm, quạt hay băng tải, biến tần FR150A có thể dễ dàng thích ứng với các điều kiện làm việc khắc nghiệt, như nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc môi trường bụi bẩn, giúp nâng cao độ bền của các thiết bị và tối ưu hóa quá trình vận hành.
- Tiết kiệm năng lượng và chi phí: Việc sử dụng biến tần FR150A giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các ứng dụng bơm và quạt công nghiệp, qua đó giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
3. Đặc tính kỹ thuật
Bảng thông số
Hạng mục | Thông số | Đặc tính kỹ thuật |
Nguồn | Điện áp định mức (V) | 1 pha 220V (-15% 20%) 3 pha 380V (-15% 30%) |
Tần số định mức (Hz) | 50Hz/60Hz, sai số ±5% | |
Ra | Điện áp đầu ra tối đa (V) | 0~điện áp vào định mức, sai số <±3% |
Tần số đầu ra tối đa (Hz) | 0.00~600.00 Hz, đơn vị 0.01Hz | |
Đặc tính điều khiển | Mô hình V/f | Điều khiển V/f Điều khiển vectơ không cảm biến 1 Điều khiển vectơ không cảm biến 2 |
Phạm vi tốc độ | 1:50 (điều khiển V/f) 1:100 (vectơ không cảm biến 1) 1:200 (vectơ không cảm biến 2) |
|
Độ chính xác tốc độ | ±0.5% (điều khiển V/f) ±0.2% (vectơ không cảm biến 1, 2) |
|
Dao động tốc độ | ±0.3% (vectơ không cảm biến 1, 2) | |
Đáp ứng mô-men | < 10ms (vectơ không cảm biến 1, 2) | |
Mô-men khởi động | 0.5Hz: 180% (điều khiển V/f, vectơ không cảm biến 1) 0.25Hz: 180% (vectơ không cảm biến 2) |
|
Chức năng cơ bản | Tần số sóng mang | 0.7kHz~16kHz |
Khả năng quá tải | Chế độ G: 150% Dòng định mức 60s, 180% Dòng định mức 10s, 200% Dòng định mức 1s | |
Tăng mô-men | Tăng mô-men tự động; Tăng mô-men thủ công 0.1%~30.0% | |
Đường cong V/F | Ba chế độ: thẳng, đa điểm, kiểu N Đường cong V/F kiểu Th (1.2Th, 1.4Th, 1.6Th, 1.8Th, 2Th) |
|
Đường cong tăng/giảm tốc | Chế độ tăng/giảm tốc theo đường thẳng hoặc cong Bốn kiểu thời gian tăng/giảm tốc Phạm vi thời gian Ramp: 0.0~6000.0s |
|
Phanh DC | Tần số bắt đầu phanh DC: 0.00600.00Hz Thời gian phanh DC: 0.0s10.0s Dòng điện phanh DC: 0.0%~150.0% |
|
Phanh Jog | Phạm vi tần số Jog: 0.00Hz50.00Hz Thời gian giảm tốc Jog: 0.0s6000.0s |
|
PLC đơn giản/Đa tốc độ | Thông qua PLC tích hợp hoặc terminal điều khiển để đạt tới 16 cấp tốc độ | |
PID tích hợp | Hỗ trợ thực hiện hệ thống điều khiển vòng kín quá trình | |
Điều chỉnh điện áp tự động (AVR) | Tự động duy trì điện áp đầu ra ổn định khi điện áp lưới thay đổi | |
Chức năng giới hạn dòng điện nhanh | Giảm thiểu lỗi quá dòng khi biến tần đang chạy | |
Quá áp/Quá dòng | Hệ thống tự động giới hạn dòng điện và điện áp trong quá trình vận hành | |
Hoạt động | Nguồn lệnh | Bảng điều khiển, terminal điều khiển, cổng truyền thông nối tiếp |
Đặt tần số | 9 loại nguồn tần số: cài đặt số, biến trở bàn phím, tín hiệu analog Điện áp, xung tham chiếu analog, cổng nối tiếp, đa tốc độ, PLC, PID |
|
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ lỗi chống: Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Quá nhiệt, Quá tải, v.v. | |
Hiển thị và bàn phím | Màn hình LED | Hiển thị các thông số |
Khóa phím và chọn chức năng | Thực hiện khóa một số hoặc tất cả các phím, định nghĩa phạm vi phím để tránh sử dụng sai | |
Thông tin giám sát chạy/dừng | Có thể cài đặt giám sát nhóm U00 bốn đối tượng | |
Môi trường | Vị trí lắp đặt | Trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp, không bụi, khí ăn mòn, khí dễ cháy, sương dầu, hơi nước, nước đọng và muối |
Độ cao | 0~2000m Giảm công suất 1% cho mỗi 100m khi trên 1000m |
|
Nhiệt độ môi trường | -10°C~40°C | |
Độ ẩm tương đối | 5~95%, không ngưng tụ | |
Độ rung | Nhỏ hơn 5.9m/s2 (0.6g) | |
Nhiệt độ bảo quản | -20°C~ 70°C | |
Khác | Hiệu suất | Công suất định mức ≥93% |
Lắp đặt | Gắn tường hoặc ray DIN | |
Cấp bảo vệ IP | IP20 | |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt |
Giải thích thông tin trên tem
Ví dụ với mã sản phẩm: FR150A-4T-0.7B
- FR150: Biến tần nhỏ gọn đa chức năng
- A: Bản tiêu chuẩn; B ~ Z: Giữ lại cho các ngành công nghiệp cụ thể (Industry-specific retention).
- Điện áp đầu vào: 2: 220V (±15% ~ ±20%); 4: 380V (±15% ~ ±30%).
- S: điện 1 pha ; T: điện 3 pha
- B: Tích hợp sẵn phanh.
- 0.7: 0.75kW
4. So sánh các dòng biến tần tương đương
Để hiểu rõ hơn về ưu thế của biến tần Frecon FR150A, chúng ta sẽ so sánh trực tiếp với các dòng biến tần cùng phân khúc, chẳng hạn như INVT GD20 và Delta VFD-L. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các dòng sản phẩm này về các yếu tố như công suất, tính năng điều khiển và hiệu suất năng lượng.
Bảng so sánh thông số
Tiêu chí | Frecon FR150A | INVT GD20 | Delta VFD-L |
---|---|---|---|
Công suất | 0.4 kW – 22 kW | 0.75 kW – 22 kW | 0.4 kW – 22 kW |
Điều khiển tốc độ | Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control) | Điều khiển vecto không cảm biến (Sensorless Vector Control) | Điều khiển vecto không cảm biến (Sensorless Vector Control) |
Khả năng điều khiển mô-men xoắn | Mô-men xoắn cao 180% tại 0.5Hz | Mô-men xoắn cao 150% tại 0.5Hz | Mô-men xoắn cao 150% tại 0.5Hz |
Hiệu suất năng lượng | Tiết kiệm năng lượng tối ưu, khả năng điều chỉnh theo tải thực tế | Tiết kiệm năng lượng, nhưng ít linh hoạt hơn trong điều chỉnh tốc độ | Tiết kiệm năng lượng, nhưng khả năng điều chỉnh không linh hoạt bằng FR150A |
Khởi động mềm (Soft Start) | Có, giúp khởi động mượt mà và giảm rung | Có, hỗ trợ khởi động êm ái | Có, nhưng ít tùy chỉnh như FR150A |
Tính năng bảo vệ | Bảo vệ quá tải, quá nhiệt, quá dòng, ngắn mạch | Bảo vệ quá tải, quá nhiệt, quá dòng | Bảo vệ quá tải, quá nhiệt, quá dòng |
Khả năng giao tiếp | Modbus RTU, RS485 | Modbus RTU | Modbus RTU, RS485 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C | -10°C đến 50°C | -10°C đến 50°C |
Chứng nhận chất lượng | CE, UL | CE, UL | CE, UL |
Phân tích so sánh:
Điều khiển tốc độ và mô-men xoắn: Tất cả các dòng biến tần trong bảng so sánh đều sử dụng công nghệ điều khiển vecto không cảm biến, nhưng Frecon FR150A có khả năng điều khiển mô-men xoắn cao hơn (180% tại 0.5Hz) so với INVT GD20 và Delta VFD-L (150% tại 0.5Hz). Điều này giúp FR150A phù hợp với các ứng dụng cần mô-men xoắn cao ngay từ khi khởi động, như máy gia công hoặc máy cắt.
Hiệu suất năng lượng: Mặc dù tất cả các biến tần đều có tính năng tiết kiệm năng lượng, Frecon FR150A nổi bật với khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt và chính xác theo tải thực tế, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành. Các dòng INVT GD20 và Delta VFD-L tuy cũng tiết kiệm năng lượng, nhưng tính linh hoạt trong việc điều chỉnh theo tải thực tế của FR150A giúp tiết kiệm năng lượng tốt hơn trong dài hạn.
Khởi động mềm: Cả ba dòng sản phẩm đều hỗ trợ khởi động mềm, giúp giảm rung lắc và căng thẳng cho hệ thống khi khởi động. Tuy nhiên, Frecon FR150A có thêm tính năng khởi động mô-men xoắn cao lên tới 180% tại 0.5Hz, mang lại sự ổn định và hiệu suất cao hơn trong các ứng dụng tải nặng.
Tính năng bảo vệ: Tất cả các dòng biến tần đều trang bị các tính năng bảo vệ cơ bản như bảo vệ quá tải, quá nhiệt và quá dòng, nhưng Frecon FR150A có thể vượt trội trong việc bảo vệ ngắn mạch và khả năng chịu đựng tốt hơn trong môi trường làm việc khắc nghiệt, giúp bảo vệ thiết bị và giảm thiểu thời gian chết của hệ thống.